Các từ liên quan tới F 〜ファナティック〜
Người cuồng tín.
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
F値 Fち
giá trị f
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F Factor
A/Fメーター A/Fメーター
đo lường tỷ lệ hỗn hợp không khí/nhiên liệu
カテプシンF カテプシンエフ
Cathepsin F (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSF)
プロスタグランジンF プロスタグランジンエフ
Prostaglandins F