Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FCデン・ボス
グレートデン グレート・デン
Great Dane (type of dog)
ông chủ; sếp.
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
中ボス ちゅうボス
mid-boss (of a video game, etc.), underboss (of a criminal organization)
ラスボス ラストボス ラスト・ボス
last boss, final boss, end-stage monster
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng