Các từ liên quan tới FENCE OF DEFENSE XIII パンゲア
Pangaea
XIII型コラーゲン XIIIがたコラーゲン
collagen loại xiii
hướng hoạt động, phương hướng vận hành
lãi suất giả định
血液凝固第XIII因子 けつえきぎょーこだいXIIIいんし
yếu tố đông máu xiii
血液凝固第XIII因子欠乏症 けつえきぎょーこだいXIIIいんしけつぼーしょー
thiếu hụt yếu tố đông máu xiii