Các từ liên quan tới FLATBACKER
バ行 バぎょう バゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong bu
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
F値 Fち
giá trị f
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F Factor
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)