Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FMだいご
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
máy phát FM
tên ; nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi, chuẩn độ, quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
第五 だいご
thứ năm.
五大 ごだい
Năm yếu tố trong phong thủy gồm đất, nước, lửa, gió và bầu trời.
醍醐 だいご
(đạo phật) thứ tinh tế nhất trong thế giới này
五代 ごだい
Ngũ đại Thập quốc (trong lịch sử Trung Quốc)