Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FMハムスター
chuột hamster (chuột hams, chuột đuôi cụt, chuột đất vàng, chuột hang)
ゴールデンハムスター ゴールデン・ハムスター
golden hamster (Mesocricetus auratus), Syrian hamster
FMアンテナ FMアンテナ
ăng ten FM
Bluetooth/FMトランスミッター Bluetooth/FMトランスミッター
phát tín hiệu bluetooth/fm.
máy phát FM