Các từ liên quan tới FNS番組コレクション2009
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
番組名 ばんぐみめい
tên chương trình
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
ラジオ番組 ラジオばんぐみ
chương trình phát thanh