Các từ liên quan tới FNS番組対抗NG大賞
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
NGチューブ NGチューブ
nasogastric tube〈ng tube〉
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
対抗 たいこう
sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.