Các từ liên quan tới FORMOSAT-2
T+2 ティープラスツー
ngày thanh toán t+2
ヒトTリンパ球向性ウイルス2型 ヒトTリンパきゅーこーせーウイルス2がた
virus t-lymphotropic ở người loại 2
サルTリンパ球向性ウイルス2型 サルTリンパきゅーこーせーウイルス2がた
virus siman t-lymphotropic gây bệnh ở người loại 2
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
霊長類Tリンパ球向性ウイルス2型 れーちょーるいTリンパきゅーこーせーウイルス2がた
virus t-lymphotrophic 2 ở động vật linh trưởng
2項定理 2こーてーり
định lý nhị thức
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)