Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới FP
FP法 FPほー
điểm chức năng (là một "đơn vị đo lường" để thể hiện số lượng chức năng nghiệp vụ mà một hệ thống thông tin cung cấp cho người dùng)
FP法 FPほー
điểm chức năng (là một "đơn vị đo lường" để thể hiện số lượng chức năng nghiệp vụ mà một hệ thống thông tin cung cấp cho người dùng)