FRP用ローラー
FRPようローラー
☆ Danh từ
Cây lăn rulo chuyên dụng cho FRP
FRP用ローラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới FRP用ローラー
FRP用ドリル FRPようドリル
bộ khoan dành cho frp
プラスチック/FRP用 プラスチック/FRPよう
Dành cho nhựa / frp
専用ローラー せんようローラー
cây lăn rulo chuyên dụng
FRP用接着剤 FRPようせっちゃくざい
keo dán nhựa frp
内装用ローラー ないそうようローラー
con lăn sơn nội thất
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
取替え用ローラー とりかええようローラー
con lăn thay thế
クリーンルーム用粘着ローラー クリーンルームようねんちゃくローラー
con lăn dính dùng cho phòng sạch (loại dụng cụ được sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và các hạt lơ lửng khỏi các bề mặt trong môi trường phòng sạch)