FTねじ
FTねじ
☆ Danh từ
Dây vít ft
FTねじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới FTねじ
FTサーバ FTサーバ
hệ thống chịu lỗi (fault tolerant server)
vít.
FT-Stock Exchage 100 Index エフティーストックエクスチェンジひゃくインデックス
chỉ số 100 chứng khoán của financial times
骨ねじ ほねねじ
xương vít
木ねじ もくねじ きねじ もくねじ きねじ
vít gỗ
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
ユニファイねじ ユニファイねじ
ren hệ inch, ren theo tiêu chuẩn anh
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét