Các từ liên quan tới FUNKY FLUSHIN'
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペットのフン ペットのフン
Phân thú cưng
鳥のフン とりのフン
phân chim
F値 Fち
giá trị f
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
Fボックスモチーフ Fボックスモチーフ
F-Box Motifs
Fプラスミド Fプラスミド
F plasmid (là một loại plasmid (một đoạn DNA ngoại vi) trong vi khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn Escherichia coli )
匈 きょう フン
sự náo động, sự rối loạn