ペットのフン
ペットのフン
Phân thú cưng
ペットのフン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペットのフン
鳥のフン とりのフン
phân chim
ペット ペット
động vật cảnh
フン族 フンぞく
Người Hung (là từ để chỉ những người dân du cư hay bán du cư trên lưng ngựa trong một liên minh lỏng lẻo ở khu vực Trung Á, có lẽ ban đầu sinh sống trong khu vực từ ven hồ Issyk Kul tới Ulan Bator)
ペット屋 ペットや
con vật cưng cất giữ
PET ペット
polyethylene terephthalate, PET
ペット病 ペットびょう
sự truyền nhiễm truyền thông con vật cưng
虫汚れ/鳥のフン むしよごれ/とりのフン
vết bẩn do côn trùng/ phân chim
ペットショップ ペット・ショップ
pet shop