Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Fasリガンド
ligand
Lệnh FAS
腫瘍壊死因子関連アポトーシス誘導リガンド しゅよーえしいんしかんれんアポトーシスゆーどーリガンド
phối tử gây ra apoptosis liên quan đến yếu tố hoại tử khối u
ligand
Lệnh FAS
腫瘍壊死因子関連アポトーシス誘導リガンド しゅよーえしいんしかんれんアポトーシスゆーどーリガンド
phối tử gây ra apoptosis liên quan đến yếu tố hoại tử khối u