Kết quả tra cứu Gタンパク質共役受容体キナーゼ
Các từ liên quan tới Gタンパク質共役受容体キナーゼ
Gタンパク質共役受容体キナーゼ
ジータンパクしつきょうやくじゅようたいキナーゼ
◆ Thụ thể kết hợp với protein g kinase (grk) (một họ của kinase protein trong nhóm kinase agc)
Đăng nhập để xem giải thích
ジータンパクしつきょうやくじゅようたいキナーゼ
Đăng nhập để xem giải thích