第三部長
だいさんぶちょう「ĐỆ TAM BỘ TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Chính trợ lý (của) nhân viên, g3

G3 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu G3
第三部長
だいさんぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
防衛部長
ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
Các từ liên quan tới G3
スーパーG3 スーパーG3
máy fax super g3
vi xử lí powerpc g3
G3 FAX (một loại truyền dữ liệu hình ảnh số hóa thông qua một đường dây điện thoại chung)