GATA1転写因子
GATA1てんしゃいんし
Yếu tố phiên mã gata1
GATA1転写因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới GATA1転写因子
転写因子 てんしゃいんし
yếu tố phiên mã
MafG転写因子 MafGてんしゃいんし
yếu tố phiên mã mafg
Sp1転写因子 Sp1てんしゃいんし
yếu tố phiên mã sp1
MSX1転写因子 MSX1てんしゃいんし
yếu tố phiên mã msx1
E2F7転写因子 E2F7てんしゃいんし
yếu tố phiên mã e2f7
Twist転写因子 Twistてんしゃいんし
Twist Transcription Factors
ATF3転写因子 ATF3てんしゃいんし
yếu tố phiên mã atf3
CHOP転写因子 CHOPてんしゃいんし
yếu tố phiên mã chop