Các từ liên quan tới GLORY HILL
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ素 ひそ
thạch tín
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
グラム(g) グラム(g)
gam
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)