遺伝子組み換え
いでんしくみかえ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Biến đổi gen, GM
遺伝子組
み
換
え
食品
の
取
り
扱
い
Sử dụng những loại thức ăn biến đổi gene
遺伝子組
み
換
え
食品
を
食
べるのは
危険
だと
思
いますか?
Bạn nghĩ ăn thực phẩm biến đổi gen có nguy hiểm không?
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái tổ hợp gen

Bảng chia động từ của 遺伝子組み換え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺伝子組み換えする/いでんしくみかえする |
Quá khứ (た) | 遺伝子組み換えした |
Phủ định (未然) | 遺伝子組み換えしない |
Lịch sự (丁寧) | 遺伝子組み換えします |
te (て) | 遺伝子組み換えして |
Khả năng (可能) | 遺伝子組み換えできる |
Thụ động (受身) | 遺伝子組み換えされる |
Sai khiến (使役) | 遺伝子組み換えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺伝子組み換えすられる |
Điều kiện (条件) | 遺伝子組み換えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺伝子組み換えしろ |
Ý chí (意向) | 遺伝子組み換えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺伝子組み換えするな |
GM được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới GM

Không có dữ liệu