Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GNU
ヌ行 ヌぎょう ヌゆき
các động từ đuôi NU trong tiếng Nhật
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
グラム(g) グラム(g)
gam
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits
ポリG ポリジー
Poly G
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)
カテプシンG カテプシンジー
Cathepsin G (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSG)