Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GPSレシーバー
パスレシーバー パス・レシーバー
pass receiver
レシーバー レシーバ
máy thu sóng; máy thu thanh; đài
đầu thu, máy thu
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
パスレシーバー パス・レシーバー
pass receiver
レシーバー レシーバ
máy thu sóng; máy thu thanh; đài
đầu thu, máy thu
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa