Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới GTD
GTD ジー・ティー・ディー
phương pháp Getting Things Done (một phương pháp quản lý công việc và năng suất do David Allen phát triển)
GTD ジー・ティー・ディー
phương pháp Getting Things Done (một phương pháp quản lý công việc và năng suất do David Allen phát triển)