Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーフビター ハーフ・ビター
bitter-sweet
マザーグース マザー・グース
Mother Goose (tuyển tập các bài đồng dao, thơ thiếu nhi cổ điển bằng tiếng Anh)
十一日 じゅういちにち
ngày 11
はいいろがん
Eastern greylag goose
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
アポロ11号 アポロじゅういちごう
Apollo 11
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
しぶちゃ
strong or bitter (green) tea