Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới H&s
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
H反射 エイチはんしゃ
phản xạ H
S期 エスき
pha S
H形鋼 エイチがたこう エッチがたこう エッチがたこう、エイチがたこう
Thép hình chữ H; mặt cắt chữ H; thanh chữ H; dầm chữ H
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
サイクリンH サイクリンエッチ
Cyclin H (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNH)
ビタミンH ビタミンエッチ
vitamin H
Hα線 エッチアルファせん
H-alpha