S期
エスき「KÌ」
Pha s
☆ Danh từ
Pha S
S期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới S期
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n
S字フック Sじフック
móc hình chữ s
s極 Sきょく
cực Nam; Nam Cực