Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới H1(HID)
H1(HID) H1(HID)
h1(hid)` h1(hid) does not have a clear meaning in vietnamese. it appears to be a technical term related to the construction industry, but without more context, it is difficult to provide an accurate translation.
H1チャネル H1チャネル
Kênh H1 (một trong những kênh được xác định bởi ISDN của truy cập nhóm chính (PRI) và có tốc độ truyền thông là 1536 kbps)
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
ヒ素 ひそ
thạch tín
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)
亜ヒ酸 あヒさん
a-xít thạch tín
Dチャネル Dチャネル
Kênh D