Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới H3ロケット
H3(HID) H3(HID)
không có thông tin đủ để dịch chính xác. "h3(hid)" có thể là mã của một loại đèn chiếu sáng trong ngành xây dựng, nhưng không rõ đó là loại đèn gì.
hỏa tiễn
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
イオンロケット イオン・ロケット
tên lửa ion.
ロケットランチャー ロケット・ランチャー
rocket launcher
月ロケット つきロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ロケット弾 ロケットだん
đạn rốc két.