H7、H11(24V対応)
H7、H11(24Vたいおう)
☆ Danh từ
H7, h11 (tương thích với 24v)
H7、H11(24V対応) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới H7、H11(24V対応)
カラーバルブ(24V対応) カラーバルブ(24Vたいおう)
van màu (tương thích 24v)
ブリスターパック(24V対応) ブリスターパック(24Vたいおう)
bao bì bọt khí (tương thích 24v)
H1/H3/H7/H8/H9/H11/H16(LED) H1/H3/H7/H8/H9/H11/H16(LED)
h1/h3/h7/h8/h9/h11/h16(led)` h1/h3/h7/h8/h9/h11/h16(led) (japanese) -> h1/h3/h7/h8/h9/h11/h16(led) (vietnamese)
H4、H4u(24V対応) H4、H4u(24Vたいおう)
h4, h4u (tương thích với 24v)
ロングライフ球(24V対応) ロングライフたま(24Vたいおう)
đèn bóng tuổi thọ cao (tương thích với 24v)
24V対応DC/ACインバーター 24VたいおうDC/ACインバーター
chuyển đổi dc/ac tương thích 24v.
24V対応DC/DCコンバーター 24VたいおうDC/DCコンバーター
chuyển đổi DC/DC tương thích 24V
ウェッジベース電球(24V対応) ウェッジベースでんきゅう(24Vたいおう)
đèn bóng cắm chân kiểu wedge (tương thích 24v)