Các từ liên quan tới HANDS UP! (新里宏太の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
新曲 しんきょく
ca khúc mới, bài hát mới, khúc nhạc mới
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn
宏壮 こうそう
hoành tráng, lộng lẫy, nguy nga
宏弁 こうべん
sự trôi chảy, sự lưu loát
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình