Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới HD 93083
フルHD フルHD
độ nét cao
ウルトラHD ウルトラHD
độ phân giải cao hơn hd (uhd)
chuẩn hd
高精細テレビ こうせいさいテレビ
tivi HD
chuẩn hd
độ phân giải cao
độ phân giải màn hình cao hd 1080i
ダブリューキューエイチディー ダブリューキューエイチディー
màn hình rộng quad hd (wqhd)