Các từ liên quan tới HIT IN THE USA
ヒ酸 ヒさん ひさん
axit asen (hoặc trihydro asenat là hợp chất hóa học có công thức H₃AsO₄)
nhà nghỉ.
ヒ化ガリウム ヒかガリウム
hợp chất của gali và asen
ヒ素 ひそ
thạch tín
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)
亜ヒ酸 あヒさん
a-xít thạch tín
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin