HIV感染症
エイチアイヴィーかんせんしょう
☆ Cụm từ
Bệnh truyền nhiễm HIV
病伝染感染症HIVは主に血液や体液を通じて感染する。
Bệnh truyền nhiễm HIV chủ yếu lây qua máu và dịch cơ thể.
HIV感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HIV感染症
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
カンピロバクター感染症 カンピロバクターかんせんしょー
nhiễm khuẩn campylobacter
ルブラウイルス感染症 ルブラウイルスかんせんしょー
nhiễm rubulavirus
サイトメガロウイルス感染症 サイトメガロウイルスかんせんしょー
nhiễm virus cytomegalo
トレポネーマ感染症 トレポネーマかんせんしょー
nhiễm treponemal
サルモネラ感染症 サルモネラかんせんしょー
nhiễm khuẩn salmonella
コロナウイルス感染症 コロナウイルスかんせんしょう
nhiễm vi rút corona
ハンタウイルス感染症 ハンタウイルスかんせんしょう
nhiễm virus hantavirus