HLA-A11抗原
HLA-A11こーげん
Kháng nguyên hla-a11
HLA-A11抗原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới HLA-A11抗原
HLA抗原 エイチエルエイこうげん
kháng nguyên bạch cầu người (HLA)
HLA-B37抗原 HLA-B37こーげん
kháng nguyên hla-b37
HLA-B13抗原 HLA-B13こーげん
kháng nguyên hla-b13
HLA-A1抗原 HLA-A1こーげん
kháng nguyên hla-a1
HLA-DR4抗原 HLA-DR4こーげん
kháng nguyên hla-dr4
HLA-B抗原 HLA-Bこーげん
kháng nguyên hla-b
HLA-B35抗原 HLA-B35こーげん
kháng nguyên hla-b35
HLA-A24抗原 HLA-A24こーげん
kháng nguyên hla-a24