Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới HLA-G
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
グラム(g) グラム(g)
gam
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits
H-1パルボウイルス H-1パルボウイルス
h-1 parvovirus
ポリG ポリジー
Poly G
サイクリンG サイクリンジー
Cyclin G (một protein mà ở người được mã hóa bởi gen CCNG)