HP
Home page
Half-pipe (i.e. in snowboarding)
HP (i.e. a 'hit point' in a role-playing game)
Harp
Sức ngựa; mã lực
HP
HP được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu HP
HP
エイチピー エッチピー
home page
ヒットポイント
ヒット・ポイント
thanh máu, HP (dùng trong game, tiếng anh là hit point hay health point)
ホースパワー
horsepower, HP, PS
Các từ liên quan tới HP
iLO アイエルオー
bộ xử lý quản lý máy chủ từ xa được nhúng trên bo mạch hệ thống của máy chủ hp proliant và blade cho phép kiểm soát và giám sát các máy chủ hp từ xa
HP/NEC純正インク HP/NECじゅんせいインク
Mực chính hãng hp/nec.
インクカートリッジ(HP対応) インクカートリッジ(HPたいおう)
Mực in (tương thích với hp)
インクリサイクル(HP/NEC対応) インクリサイクル(HP/NECたいおう)
Dòng máy in tái sử dụng (tương thích với hp/nec)
ウリジン三リン酸 ウリジンさんリンさん
hp chất hóa học uridine triphosphate
トナー/感光体(HP対応) トナー/かんこうたい(HPたいおう)
Mực in / bộ phận quang học (tương thích với hp)
詰め替えインク(HP/NEC対応) つめかえインク(HP/NECたいおう)
Mực đổ lại (tương thích với hp/nec)
トナー/感光体リターン式リサイクル(HP対応) トナー/かんこうたいリターンしきリサイクル(HPたいおう)
Tái chế mực/ bộ phận quang học tái chế kiểu trả lại (hỗ trợ hp)