Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới HTTP 503
http エイチティーティーピー エッチティーティーピー
http ( giao thức truyền siêu văn bản)
HTTPキープアライブ HTTPキープアライブ
HTTP Keepalive (chức năng thuộc về performance của website rất quan trọng, làm giảm đi độ trễ của Page Load và giúp cho Website load nhanh hơn)
HTTPライブストリーミング HTTPライブストリーミング
giao thức để streaming video trên toàn internet (hls)
HTTPリクエスト HTTPリクエスト
yêu cầu http
HTTPヘッダ HTTPヘッダ
HTTP Header (phần đầu của http trong mỗi yêu cầu mà client gửi tới server, cũng như phản hồi của server gửi về cho client)
HTTPメソッド HTTPメソッド
phương thức http
HTTPレスポンス HTTPレスポンス
thông báo phản hồi http
HTTPリダイレクト HTTPリダイレクト
chuyển hướng http