Các từ liên quan tới HTTPパイプライン
パイプライン パイプライン
đường ống dẫn
HTTPキープアライブ HTTPキープアライブ
HTTP Keepalive (chức năng thuộc về performance của website rất quan trọng, làm giảm đi độ trễ của Page Load và giúp cho Website load nhanh hơn)
HTTPライブストリーミング HTTPライブストリーミング
giao thức để streaming video trên toàn internet (hls)
HTTPリダイレクト HTTPリダイレクト
chuyển hướng http
HTTPメソッド HTTPメソッド
phương thức http
HTTPレスポンス HTTPレスポンス
thông báo phản hồi http
HTTPリクエスト HTTPリクエスト
yêu cầu http
HTTPヘッダ HTTPヘッダ
HTTP Header (phần đầu của http trong mỗi yêu cầu mà client gửi tới server, cũng như phản hồi của server gửi về cho client)