Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ベースイクセス(BE) ベースイクセス(BE)
kiềm dư
子の日の松 ねのひのまつ
pine shoot pulled out during "ne-no-hi-no-asobi"
Be動詞 Beどうし
Động từ To be
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
聖天子 せいてんし
Thánh Quân; vị vua có đức
アレカやし アレカ椰子
cây cau