Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
稲作 いなさく
trồng lúa
水稲 すいとう
lúa nước.
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.