Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới IBM 3270
3270 さんにーななまる
trình mô phỏng 3270
3270エミュレーション 3270エミュレーション
trình mô phỏng 3270
3270エミュレータ 3270エミュレータ
trình mô phỏng 3270
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イ短調 イたんちょう
một phụ