イン
☆ Danh từ
Nhà nghỉ.

Từ đồng nghĩa của イン
noun
Từ trái nghĩa của イン
IN được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới IN
イン腹ベビー インはらベビー インはらベイビー インハラベビー インハラベイビー
sự mang thai
ウォークインクローゼット ウォークインクロゼット ウォーク・イン・クローゼット ウォーク・イン・クロゼット
walk-in closet
ゴールイン ゴール・イン ゴールイン
sự vào gôn; sự vào lưới; sự tới đích; vào gôn
ショップインショップ ショップ・イン・ショップ ショプインショップ
shop in shop, shop-in-shop, in-store shop
カスタムプラグイン カスタム・プラグイン カスタム・プラグ・イン
plug-in tùy chỉnh
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.