Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới INS
nhà nghỉ.
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
チップイン チップ・イン
to chip in
タックイン タック・イン
Đóng thùng,sơ vin
キャンプイン キャンプ・イン
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ.
スペックイン スペック・イン
making a feature part of the specifications
イートイン イート・イン
Mua đồ ăn luôn tại combini..
タイプイン タイプ・イン
nhập vào