Các từ liên quan tới IPCC1.5℃特別報告書
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
報告書 ほうこくしょ
bản báo cáo.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
報告書レコード ほうこくしょレコード
bản ghi logic
報告書節 ほうこくしょせつ
phần báo cáo
報告書行 ほうこくしょぎょう
dòng báo biểu
報告書句 ほうこくしょく
lệnh báo cáo