Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới IPS
PS/2ポート PS/2ポート
Cổng PS/2
PS/2コネクタ PS/2コネクタ
Cổng PS/2
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
イ短調 イたんちょう
một phụ
イ長調 イちょうちょう いちょうちょう
một chính