Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
SD SD
thẻ nhớ SD (Secure Digital)
ン うん ん
một số
SDアソシエーション SDアソシエーション
hiệp hội thẻ sd (sda)
SDメモリーカード SDメモリーカード
thẻ nhớ sd
SDスピードクラス SDスピードクラス
thẻ nhớ sd cấp tốc độ (sd speed class)
マイクロSD マイクロSD
thẻ nhớ Micro SD
SDカード SDカード
thẻ nhớ SD
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming