Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ISO 31
tiền tố iso
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
イソ体 イソたい
chất đồng phân (hóa học)
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
イソマツ科 イソまつか
Họ Bạch hoa đan