Các từ liên quan tới ISO 31-12
tiền tố iso
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
イソ体 イソたい
chất đồng phân (hóa học)
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ヒトパピローマウイルス31型 ヒトパピローマウイルス31がた
human papillomavirus 31
T8/T10×31(LED) T8/T10×31(LED)
đây là thông số kỹ thuật của bóng đèn led trong ngành xây dựng.
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)