Các từ liên quan tới J SPORTS CROWN
ン うん ん
một số
RTS指数 RTSしすー
chỉ số chứng khoán đại diện của thị trường chứng khoán nga, bao gồm 50 cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nga
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
古ロ こロ
ancient Rome
ロ くち
miệng
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
ロ軍 ロぐん
quân đội Nga