Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới J・さいろー
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
J-Stock指数 J-Stockしすー
chỉ số chứng khoán j-stock
大証J-GATE だいしょーJ-GATE
hệ thống giao dịch phái sinh j-gate của sở giao dịch osaka
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
さーず さーず
phần mềm dạng dịch vụ
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
シャーにーごーろく シャーにーごーろく
thuật toán băm bảo mật 256 bit (sha-256)
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)